WebPhép dịch "furnish" thành Tiếng Việt. cung cấp là bản dịch của "furnish" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Each facet of that sign furnishes powerful, convincing evidence. ↔ Mỗi … WebDefinition of furnish someone with in the Idioms Dictionary. furnish someone with phrase. What does furnish someone with expression mean? Definitions by the largest Idiom Dictionary.
Furnish includes causing to be furnished Sample Clauses
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Furniture Fitting (n) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Furniture là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... integrated iscience course 3
Nghĩa của từ Repudiation - Từ điển Anh - Việt
Web1 Verb (used with object) 1.1 to supply (a house, room, etc.) with necessary furniture, carpets, appliances, etc. 1.2 to provide or supply (often fol. by with ) 2 Noun. 2.1 paper … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Cloakroom furniture là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... Webfurnish sb with sth ý nghĩa, định nghĩa, furnish sb with sth là gì: 1. to provide someone with something: 2. to provide someone with something: . Tìm hiểu thêm. integrated ipad mini keyboard